Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Hiện
Mã sinh viên: 0841030280
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
5 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2014
7 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3 5 F D 5 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2014
15 Phương pháp tính 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 27/08/2015 12/09/2015
16 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
18 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 4 6 C 6 (C) 05/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
23 Kỹ thuật điện 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 02/02/2015
24 Vật liệu học 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 21/12/2014 29/01/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
26 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
27 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 11/08/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2015 13/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
31 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 13/06/2015 01/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
33 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
34 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
39 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
40 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
41 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
45 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
46 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 07/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 9 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
62 Sức bền vật liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2016
63 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 08/03/2015
64 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
65 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo