Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Huy
Mã sinh viên: 0841030288
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 07/03/2014
5 Hình họa 1 4 2 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 6.5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2014
15 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
16 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/08/2016
18 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 30/12/2014
19 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 31/01/2015
20 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
21 Phương pháp tính 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt kỹ thuật 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 21/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
24 Kỹ thuật điện 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2014
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 18/08/2015
27 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2015 11/08/2015
29 Lý thuyết ô tô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2015 13/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
32 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/06/2015 01/08/2015
33 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
37 CAD I (I)
38 Kết cấu động cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 02/03/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
41 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 01/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
47 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Thí nghiệm điện ô tô 6 6 C 6 (C) 07/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 9 9 A 9 (A) 13/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017
59 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 20/05/2017
60 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
62 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 08/05/2017
63 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
64 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán cao cấp 2 I (I)
66 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo