Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Huy Trung
Mã sinh viên: 0841030289
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2014 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ lý thuyết 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 1 I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Vật liệu học ** ** I ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Thuỷ lực đại cương I (I)
25 Lý thuyết ô tô I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo