Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Khánh
Mã sinh viên: 0841030295
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2014
16 Kỹ thuật điện 9 8 B 8 (B) 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
18 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
19 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
20 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/12/2014 21/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
23 Kỹ thuật điện 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/01/2015 02/02/2015
24 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 21/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 18/08/2015
27 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/06/2015 11/08/2015
29 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2015 13/08/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
32 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 13/06/2015 01/08/2015
33 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
35 Kết cấu động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
38 Pháp luật đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
40 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2016
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 02/08/2016
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
44 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
45 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
50 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 07/12/2016
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
54 Hệ thống điện thân xe 9 9 A 9 (A) 13/12/2016
55 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
57 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 19/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo