Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thế Hồng
Mã sinh viên: 0841030299
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.3 3 F F 3.3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hình họa 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2014
15 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 27/08/2015
16 Toán cao cấp 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện 3.5 4 D 4 (D) 01/09/2015
18 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 28/08/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2016
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
25 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** ** 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điện 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2014
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2015 18/08/2015
31 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
32 Thuỷ lực đại cương I (I)
33 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
34 Lý thuyết ô tô 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 13/08/2015
35 Giáo dục thể chất 4 I (I)
36 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/06/2015 01/08/2015
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
39 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
42 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
43 Kết cấu động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
45 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
46 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2015
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2016
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
50 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
51 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
52 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
53 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
54 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
55 Hệ thống điện thân xe 8 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
57 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
58 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
59 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
60 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
62 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
63 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
64 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
66 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 6 C 6 (C) 08/05/2017
67 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
68 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
69 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/02/2017
70 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Hóa học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
73 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2016
74 Tin học văn phòng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 09/09/2017
75 Nhiệt kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
76 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo