Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Huy
Mã sinh viên: 0841030302
Lớp: ĐH ÔTÔ 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Hình họa 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 22/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/02/2014 16/03/2014
7 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/06/2014 07/08/2014
11 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 19/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/07/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
16 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 12/05/2016
17 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/08/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
22 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 06/01/2015
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
25 Nhiệt kỹ thuật 0 2.3 F 2.3 (F) 19/12/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vật liệu học 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2014
28 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2017
29 Chi tiết máy I (I)
30 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
33 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 13/07/2015 18/08/2015
35 Tin học văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/06/2015 13/08/2015
36 Thuỷ lực đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
38 Lý thuyết ô tô I (I)
39 Chi tiết máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/06/2015 01/08/2015
40 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
41 CAD I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Kết cấu động cơ 7 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
45 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
46 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
47 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 10 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
52 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
53 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
54 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
55 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
56 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
57 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
59 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2017
61 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7 B 7 (B) 23/12/2016
62 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
63 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
64 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
65 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2016
66 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
67 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
68 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
69 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/05/2017
70 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2016
71 Kỹ thuật điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
72 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
73 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/08/2017
74 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
75 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
76 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/08/2016
77 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 28/08/2016
78 CAD 7.5 7 B 7 (B) 02/03/2017
79 Lý thuyết ô tô 5 6 C 6 (C) 19/02/2016
80 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
81 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo