Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lỗ Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0841030304
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
15 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
16 Phương pháp tính I (I)
17 Vật lý 0 ** 1.3 ** F ** ** 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2015 23/09/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2015 03/02/2015
21 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/12/2014 21/01/2015
25 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2015 18/08/2015
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
30 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
31 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2015 11/08/2015
32 Chi tiết máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 23/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết ô tô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2015 13/08/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 14/08/2015
35 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
38 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 05/01/2016
40 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 26/12/2015
43 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
44 CAD I (I)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
49 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
50 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
52 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
53 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
57 Tổ chức và quản lý sản xuất 10 9.1 A 9.1 (A) 09/01/2017
58 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 26/11/2016
59 Hệ thống điện thân xe 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
60 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
61 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
62 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
63 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
65 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5 D 5 (D) 08/05/2017
66 Cơ lý thuyết 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 09/02/2015 18/02/2015
67 Sức bền vật liệu I (I)
68 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 08/09/2016
69 Chi tiết máy I (I)
70 CAD 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2017
71 Quy hoạch tuyến tính 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2017
72 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2016
73 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016
74 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo