1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
20/01/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
2
|
5
|
3.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
25/02/2014
|
16/03/2014
|
|
5
|
Hình họa
|
1.5
|
2.5
|
3.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
05/03/2014
|
22/03/2014
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
3.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/03/2014
|
|
|
7
|
Vật lý
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/02/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
12/05/2014
|
|
|
9
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
03/07/2014
|
|
|
11
|
Hóa học đại cương
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/06/2014
|
|
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
19/06/2014
|
31/07/2014
|
|
14
|
Toán cao cấp 2A
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
26/06/2014
|
|
|
15
|
Tiếng Anh 1
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/12/2014
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
03/01/2015
|
03/02/2015
|
|
17
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/01/2015
|
31/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Vật liệu học
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
06/01/2015
|
|
|
19
|
Nhiệt kỹ thuật
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
19/12/2014
|
|
|
20
|
Nguyên lý máy
|
1
|
4
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
06/01/2015
|
31/01/2015
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
30/12/2014
|
|
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/12/2014
|
|
|
23
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
13/07/2015
|
|
|
24
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/06/2015
|
|
|
25
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
17/06/2015
|
|
|
27
|
Tin học văn phòng
|
0
|
8
|
2.8
|
8.1
|
F
|
B
|
8.1 (B)
|
29/06/2015
|
05/08/2015
|
|
28
|
Thuỷ lực đại cương
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
25/06/2015
|
11/08/2015
|
|
29
|
Chi tiết máy
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
23/06/2015
|
10/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Lý thuyết ô tô
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
28/06/2015
|
13/08/2015
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Kết cấu ô tô
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
16/02/2016
|
|
|
34
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kết cấu động cơ
|
0
|
|
1.3
|
|
F
|
|
1.3 (F)
|
02/03/2016
|
|
|
37
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|