Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thế Lực
Mã sinh viên: 0841030320
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2014
5 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2014
7 Vật lý 8 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 31/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2014 05/08/2014
15 Hình họa ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2015
17 Tin học văn phòng I (I)
18 Kỹ thuật điện ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 8 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
22 Vật liệu học 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 29/01/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
24 Nguyên lý máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 31/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
26 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/06/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tin học văn phòng 0 ** 3.1 ** F ** ** 29/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thuỷ lực đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kết cấu động cơ 0 1.9 F 1.9 (F) 02/03/2016
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 26/12/2015
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 0 F (I)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 0 F (I)
46 Tin học văn phòng I (I)
47 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo