Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Lượng
Mã sinh viên: 0841030322
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
12 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2014 05/08/2014
15 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 16/09/2015
16 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
17 Kỹ thuật điện 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/09/2015
18 Kỹ thuật điện ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/01/2015 31/01/2015
20 Vật liệu học 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 06/01/2015 29/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2014
22 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
25 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/07/2015 18/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
28 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 11/08/2015
30 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2015 10/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
32 Lý thuyết ô tô 2.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
35 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
36 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
38 CAD 2 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
39 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
41 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 08/06/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
49 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
54 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/11/2016
55 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
58 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 03/03/2015
62 Toán cao cấp 2A 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2015 02/03/2015
63 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
64 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo