Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quyết
Mã sinh viên: 0841030330
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
3 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2014
4 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2014
6 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2016
10 Sức bền vật liệu 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 19/06/2014 31/07/2014
13 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
15 Toán cao cấp 2A 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 26/06/2014 05/08/2014
16 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 03/02/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 01/01/2015
19 Vật liệu học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 19/12/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
23 Nguyên lý máy 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 31/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
25 Nhiệt kỹ thuật I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
28 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 5.3 D 5.3 (D) 04/05/2017
29 Thiết kế xưởng ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2017
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 13/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
32 Tin học văn phòng 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 29/06/2015 05/08/2015
33 Thuỷ lực đại cương 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/06/2015 11/08/2015
34 Chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/06/2015 10/08/2015
35 Lý thuyết ô tô 3 4 D 4 (D) 28/06/2015
36 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
37 Tiếng Anh 3 0 1.9 F 1.9 (F) 26/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
39 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
41 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
42 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
44 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
45 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 0 3 F 3 (F) 27/06/2016
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
50 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
52 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
53 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2016
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
56 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
58 Thí nghiệm động cơ ô tô I (I)
59 Hệ thống nhiên liệu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2016
60 Tính toán kết cấu động cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
61 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 B 8 (B)
62 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
64 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/05/2017
65 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo