Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Thuận
Mã sinh viên: 0841030334
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2014
5 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2014
7 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2014
15 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 9 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2015
18 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 19/12/2014
21 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
24 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2015
26 Tin học văn phòng 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 29/06/2015 05/08/2015
27 Thuỷ lực đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/06/2015 11/08/2015
28 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
29 Lý thuyết ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
32 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
33 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 16/02/2016
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
36 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 02/03/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2016
42 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/07/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
46 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
51 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 26/11/2016
52 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 19/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo