Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Thắng
Mã sinh viên: 0841030346
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
7 Vật lý 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 26/06/2014 05/08/2014
15 Hình họa 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2014
16 Cơ lý thuyết 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/09/2015 16/09/2015
17 Kỹ thuật điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015
18 Pháp luật đại cương 8.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
19 Kỹ thuật điện 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2015 03/02/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
22 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
24 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
29 Tin học văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2015
30 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2015
31 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 23/06/2015 10/08/2015
32 Lý thuyết ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 13/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 6.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
35 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
39 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
41 CAD 0.5 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
49 Cơ sở thiết kế ô tô 3 5 D 5 (D) 27/06/2016
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7 B 7 (B) 09/01/2017
54 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/11/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
56 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
58 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
59 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
60 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
62 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 4.7 D 4.7 (D) 08/05/2017
63 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
64 CAD 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2016
65 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo