Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tường
Mã sinh viên: 0841030347
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
15 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
16 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
17 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2015
19 Kỹ thuật điện 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/01/2015 03/02/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 01/01/2015
22 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2014
25 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 13/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
30 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
31 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2015 11/08/2015
32 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/06/2015 10/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
34 Lý thuyết ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 13/08/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
36 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
37 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 16/02/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
40 CAD 3 3.7 F 3.7 (F) 29/01/2016
41 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2016
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 7 B 7 (B) 24/06/2016
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 08/06/2016
46 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.6 A 8.6 (A) 01/07/2016
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
50 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
51 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
52 Hệ thống điện thân xe 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
56 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
58 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
59 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
62 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
63 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo