Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Hùng
Mã sinh viên: 0841030349
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2014
5 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2014
15 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2015 03/02/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
17 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 01/01/2015
18 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
21 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 18/08/2015
24 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
26 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2015
27 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2015 11/08/2015
28 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2015
29 Lý thuyết ô tô 2 4 D 4 (D) 28/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
32 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2015
33 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
35 CAD 2 4 D 4 (D) 29/01/2016
36 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 08/06/2016
42 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
46 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
49 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
50 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/11/2016
51 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
54 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 19/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
58 Sức bền vật liệu 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 08/03/2015
59 Toán cao cấp 2A 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 02/03/2015
60 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
61 Quy hoạch tuyến tính 10 9.9 A 9.9 (A) 01/03/2016
62 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/01/2016
63 Lý thuyết ô tô 7 7 B 7 (B) 18/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo