Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thiện
Mã sinh viên: 0841030355
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
5 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2015 03/02/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 0 ** 2 ** F ** ** 19/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 31/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
26 Tin học văn phòng 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 29/06/2015 05/08/2015
27 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2015 11/08/2015
28 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2015 10/08/2015
29 Lý thuyết ô tô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2015 13/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
32 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
33 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
36 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 9 7.9 B 7.9 (B) 02/03/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 F 3 (F) 24/06/2016
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
42 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
45 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
49 Hệ thống điện thân xe 7 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2016
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
53 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2016
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
56 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
57 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
58 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/05/2017
61 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
64 Nhiệt kỹ thuật 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2015 15/09/2015
65 Quy hoạch tuyến tính 8 8.6 A 8.6 (A) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo