Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 0841030358
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0.5 2 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 26/06/2014 05/08/2014
15 Kỹ thuật điện 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 03/02/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2014 29/01/2015
17 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
18 Vật liệu học 0 2.5 2.2 3.9 F F 3.9 (F) 06/01/2015 29/01/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
20 Nguyên lý máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 31/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
22 Tiếng Anh 1 5.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
23 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2015 18/08/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
27 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 25/06/2015 11/08/2015
29 Chi tiết máy I (I)
30 Lý thuyết ô tô I (I)
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
32 Chi tiết máy I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
36 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
39 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
40 Kết cấu động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2016
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
49 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
52 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/11/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
57 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
59 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 08/05/2017
62 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
63 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
65 Chi tiết máy ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Chi tiết máy 2 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2017
67 Nhiệt kỹ thuật 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2015 15/09/2015
68 Lý thuyết ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2017
69 Tiếng Anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
70 Vật liệu học 4 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
71 Tiếng Anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo