Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Huy
Mã sinh viên: 0841030362
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2014 31/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/06/2014 05/08/2014
15 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 1 9 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/01/2015 31/01/2015
18 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2014
21 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/07/2015 18/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2015
25 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
26 Thuỷ lực đại cương 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 11/08/2015
27 Chi tiết máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/06/2015 10/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
29 Lý thuyết ô tô 6 6 C 6 (C) 28/06/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 29/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
32 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
33 Kết cấu ô tô 5 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2016 ĐPK
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
36 CAD 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
39 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
43 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2016
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2017
51 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/11/2016
52 Hệ thống điện thân xe 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
53 Thiết kế xưởng ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
56 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
57 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
59 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6 C 6 (C) 08/05/2017
60 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
61 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo