Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thanh Thiệp
Mã sinh viên: 0841030380
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
7 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2014
15 Kỹ thuật điện 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 01/09/2015 22/09/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2016 ĐPK
17 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2015
20 Kỹ thuật điện 0 3 1 3 F F 3 (F) 03/01/2015 03/02/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 6 5 D 5 (D) 19/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2015 31/01/2015
24 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2015 14/08/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 5.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
27 Thuỷ lực đại cương ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 13/08/2015
31 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/06/2015
32 Tin học văn phòng 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 25/06/2015 08/08/2015
33 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
34 CAD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
35 Kết cấu động cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 02/03/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
38 Pháp luật đại cương 4 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
39 Kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
41 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
42 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 08/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
50 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 07/12/2016
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
52 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/12/2016
53 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
59 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2017
60 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
62 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 6.7 C 6.7 (C) 08/05/2017
63 Nguyên lý máy 3.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
64 Sức bền vật liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016 ĐPK
65 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016
66 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
67 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 21/03/2016 ĐPK
68 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo