| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 11/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 20/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 13/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ lý thuyết | 1 | 2 | 2.8 | 3.5 | F | F | 3.5 (F) | 25/02/2014 | 16/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hình họa | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 05/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán cao cấp 1 | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 07/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vật lý | 3 |  | 4.1 |  | D |  | 4.1 (D) | 27/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 1 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 12/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Sức bền vật liệu | 2 | 0 | 3.7 | 2.3 | F | F | 3.7 (F) | 27/06/2014 | 07/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Hóa học đại cương | 4 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 11/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 26/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Vẽ kỹ thuật | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 03/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 08/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Toán cao cấp 2A | 2.5 | 3 | 3.8 | 4.2 | F | D | 4.2 (D) | 26/06/2014 | 05/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nguyên lý máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 06/01/2015 | 31/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 30/12/2014 | 29/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 05/01/2015 | 04/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kỹ thuật điện | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 03/01/2015 | 03/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Nhiệt kỹ thuật | 0 | ** | 2.3 | ** | F | ** | ** | 19/12/2014 | 21/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 20/12/2014 | 26/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Quy hoạch tuyến tính | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 01/01/2015 | 31/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Vật liệu học | 5 |  | 5.6 |  | C |  | 5.6 (C) | 06/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Nguyên lý động cơ đốt trong |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thuỷ lực đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Giáo dục thể chất 4 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 22/06/2015 | 07/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Lý thuyết ô tô |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Chi tiết máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 30/06/2015 | 11/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Kết cấu ô tô | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 08/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Kết cấu động cơ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | An toàn và môi trường công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |