Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Khôi
Mã sinh viên: 0841030390
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 1.5 5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 26/06/2014
15 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
16 Nguyên lý máy 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
17 Kỹ thuật điện 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 03/02/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/12/2014 21/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/01/2015 31/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/01/2015 29/01/2015
22 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 18/08/2015
25 Thuỷ lực đại cương 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
28 Lý thuyết ô tô 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 13/08/2015
29 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
30 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 25/06/2015
31 Tin học văn phòng I (I)
32 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
35 Kết cấu ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2016
37 CAD I (I)
38 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
39 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2016
42 Cơ sở thiết kế ô tô 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
50 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 07/12/2016
51 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2017
52 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
54 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
57 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
58 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7 B 7 (B) 20/05/2017
59 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 C 6 (C) 10/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 08/05/2017
62 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2015
64 CAD ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 17/02/2016
66 Thuỷ lực đại cương 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo