Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lữ Hoàng Thành
Mã sinh viên: 0841030391
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2014
5 Hình họa 1.5 0.5 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 19/06/2014 31/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 10 9.9 A 9.9 (A) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2014
15 Hình họa 10 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
16 Tiếng Anh 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2015
17 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
18 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhiệt kỹ thuật 9 8 B 8 (B) 19/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 20/12/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 9 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2015
24 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
26 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2015 11/08/2015
27 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết ô tô 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/06/2015 13/08/2015
30 Chi tiết máy 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 30/06/2015 11/09/2015
31 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
33 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
35 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
36 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2016
40 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
41 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2016
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 6 C 6 (C)
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 7 B 7 (B) 15/07/2016
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
47 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/12/2016
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
51 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
52 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
54 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
55 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 08/05/2017
56 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 10/05/2017
57 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
59 Tin học văn phòng I (I)
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
61 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
62 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
65 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo