Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Văn Hùng
Mã sinh viên: 0841030398
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2014
7 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 26/06/2014
15 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
16 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
18 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 03/02/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/12/2014 21/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/12/2014 26/02/2015
23 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
24 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
25 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
29 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2015 13/08/2015
32 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2015 11/09/2015
33 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
34 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 08/02/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
36 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 02/03/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
47 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
49 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
51 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
55 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/11/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
57 Hệ thống điện thân xe 9 8.7 A 8.7 (A) 12/12/2016
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 19/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
60 Cơ lý thuyết 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2015 18/02/2015
61 Sức bền vật liệu 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2015 08/03/2015
62 Toán cao cấp 2A 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo