Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Viết Đức
Mã sinh viên: 0841030400
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 0.5 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2014
15 Cơ lý thuyết 1 3.5 3.3 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2014 23/09/2014
16 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2014
17 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
18 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2015
20 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
21 Kỹ thuật điện 0.5 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt kỹ thuật 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/01/2015 31/01/2015
25 Vật liệu học 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 06/01/2015 29/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 29/06/2015 14/08/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
28 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
31 Lý thuyết ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2015 13/08/2015
32 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2015
33 Tin học văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 25/06/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
36 Kết cấu ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
37 CAD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
38 Kết cấu động cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
39 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
43 Cơ sở thiết kế ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 A 8.5 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
49 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
53 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8.5 8 B 8 (B) 13/12/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 19/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/02/2015 09/03/2015
62 Vật lý 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/09/2015 22/09/2015
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo