Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Anh
Mã sinh viên: 0841030405
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
15 Toán cao cấp 1 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện 2.5 0 3 1.3 F F 3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
17 Kỹ năng giao tiếp 5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
19 Nguyên lý máy 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2015 31/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/12/2014
21 Kỹ thuật điện 0 0 1 1 F F 1 (F) 03/01/2015 03/02/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 19/12/2014 21/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
25 Vật liệu học 2.5 3.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 06/01/2015 29/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 18/08/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2015 11/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
30 Lý thuyết ô tô 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2015 13/08/2015
31 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2015 11/09/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
33 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2016
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 CAD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
37 Kết cấu động cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2016
38 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 0 0 F (I) 08/12/2015
39 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2016
41 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
42 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2015 15/09/2015
43 Nhiệt kỹ thuật 0 ** 1 ** F ** ** 03/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo