Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trọng Công
Mã sinh viên: 0841030409
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/06/2014 05/08/2014
15 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
16 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
17 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2015 ĐPK
18 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện 0.5 4 2 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2015 03/02/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 19/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
25 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 29/06/2015 14/08/2015
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 0.5 3.5 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 18/08/2015
29 Thuỷ lực đại cương I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/06/2015
31 Lý thuyết ô tô 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 28/06/2015 13/08/2015
32 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2015 11/09/2015
33 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
34 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
36 CAD I (I)
37 Kết cấu động cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2016
38 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 30/12/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
43 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
44 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 9.5 A 9.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 26/06/2016
48 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/12/2016
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
53 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
55 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
59 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2017
60 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7 B 7 (B) 10/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
62 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 08/05/2017
63 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
64 Cơ lý thuyết 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
65 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
66 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2016
67 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
68 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
69 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo