Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Hạnh
Mã sinh viên: 0841030418
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 26/06/2014 05/08/2014
15 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
16 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
17 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
19 Kỹ thuật điện 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhiệt kỹ thuật 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/12/2014 21/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2015 31/01/2015
24 Vật liệu học 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 29/01/2015
25 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 19/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật điện 1 3.1 F 3.1 (F) 29/12/2016
27 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2015 14/08/2015
29 Nguyên lý động cơ đốt trong ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 13/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 11/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
32 Lý thuyết ô tô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2015 13/08/2015
33 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
34 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
35 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
37 CAD I (I)
38 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
41 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
44 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
45 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
48 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 14/02/2017
57 Hệ thống điện thân xe 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
58 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7 B 7 (B) 20/05/2017
60 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7 B 7 (B) 10/05/2017
61 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
63 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 4.7 D 4.7 (D) 08/05/2017
64 Sức bền vật liệu I (I)
65 Toán cao cấp 2A 4 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
66 Pháp luật đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/09/2016
67 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
68 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017
70 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
71 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8 B 8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo