Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tất Thắng
Mã sinh viên: 0841030422
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2014 ĐPK
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
7 Vật lý 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/02/2014 20/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
10 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
13 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
15 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
17 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2015 03/02/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 01/01/2015 31/01/2015
22 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
23 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 29/06/2015
25 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
26 Thuỷ lực đại cương 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2015 11/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
28 Tiếng Anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
29 Lý thuyết ô tô 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
30 Chi tiết máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 30/06/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin học văn phòng 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 25/06/2015 08/08/2015
32 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
33 Kết cấu ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2016
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
36 Kết cấu động cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
39 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 1 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
45 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
46 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
48 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
49 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 07/12/2016
50 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
51 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
53 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2016
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
57 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/05/2017
58 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.8 B 7.8 (B) 05/05/2017
59 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
61 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 08/03/2015
62 Chi tiết máy I (I)
63 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2016
64 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 30/01/2016
65 Chi tiết máy 4 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2017
66 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo