Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Thảo
Mã sinh viên: 0841030429
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
4 Cơ lý thuyết 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2014 16/03/2014
5 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 1 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 4 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 07/08/2014
10 Hóa học đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 05/08/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/07/2014 14/08/2014
14 Toán cao cấp 2A 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 26/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý máy 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 31/01/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
17 Kỹ thuật điện 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhiệt kỹ thuật I (I)
19 Tiếng Anh 1 2.5 4 3 4 F D 4 (D) 05/01/2015 04/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/01/2015 31/01/2015
22 Vật liệu học 5 4.6 D 4.6 (D) 06/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
25 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 22/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết ô tô ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Kết cấu ô tô 0 0 F (I) 08/02/2016
32 CAD I (I)
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật điện I (I)
37 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo