Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: XAYVONG Bounpheng
Mã sinh viên: 0841030444
Lớp: ĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2014
2 Hình họa 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 05/03/2014 22/03/2014
3 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/02/2014 20/03/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
6 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 1 3 3 F F 3 (F) 19/06/2014 09/09/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 26/06/2014 05/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2014
10 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/06/2014 12/09/2014
11 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý I (I)
14 Phương pháp tính 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2015 29/09/2015
15 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 02/09/2015
16 Vật lý 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 31/08/2015 29/09/2015
17 Nguyên lý máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 10/03/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 09/03/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/12/2014 05/03/2015
20 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/01/2015 05/03/2015
21 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 21/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 10/03/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 25/08/2015
25 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
27 Thuỷ lực đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2015 28/08/2015
28 Chi tiết máy 1 ** 3.3 ** F ** ** 26/06/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 14/07/2015 28/08/2015
30 Lý thuyết ô tô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2015 25/08/2015
31 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 0.5 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
34 Kết cấu động cơ 10 9.5 A 9.5 (A) 02/03/2016
35 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
38 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
39 Cơ sở thiết kế ô tô 3 5 D 5 (D) 27/06/2016
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 01/08/2016
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 2.7 F 2.7 (F) 26/06/2016
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4 5 D 5 (D) 15/07/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
47 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 26/11/2016
48 Hệ thống điện thân xe 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
49 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2017
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 0.5 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
54 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 20/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
56 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 11/05/2017
57 Chuyên đề về cơ điện tử ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/05/2017
58 Toán cao cấp 2A 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 06/02/2015 23/03/2015
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo