Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Quang Thạch
Mã sinh viên: 0841040012
Lớp: ĐH Điện 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
6 Vật lý 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 19/02/2014 11/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2014
8 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Mạch điện 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 28/07/2016
16 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 27/08/2015
17 Vật lý 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 31/08/2015 25/09/2015
18 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/12/2014 23/01/2015
21 Vật liệu điện, điện tử 8 7 B 7 (B) 31/12/2014
22 Mạch điện 2 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2015
23 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
24 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
25 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2014
26 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
27 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
28 Máy điện 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/07/2015 18/08/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
30 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
31 Điện tử công suất 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.4 B 8.4 (B) 22/06/2015
34 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
35 Cung cấp điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điều khiển số 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
41 Truyền động điện 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
42 Điều khiển lô gíc 7.5 8 B 8 (B) 26/12/2015
43 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
44 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
49 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
50 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9 A 9 (A) 16/12/2016
52 Pháp luật đại cương 5.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
53 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
54 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
55 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
56 Kỹ thuật chiếu sáng 6 7 B 7 (B) 20/01/2017
57 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.3 C 6.3 (C)
58 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
59 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8 B 8 (B) 22/05/2017
60 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
61 Điều khiển quá trình 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
63 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
64 Mạch điện 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/02/2015 09/03/2015
65 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
67 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng Anh 3 6.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
69 Máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
70 Tiếng Anh 3 I (I)
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4 D 4 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo