Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Tùng
Mã sinh viên: 0841040031
Lớp: ĐH Điện 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
6 Vật lý 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2014
8 Tin học văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
13 Mạch điện 1 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Vật lý 10 9.5 A 9.5 (A) 24/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2014 29/01/2015
19 Vật liệu điện, điện tử 7.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
21 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
22 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
23 Kỹ thuật điện tử 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 27/01/2015
24 Khí cụ điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
25 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
26 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
27 Máy điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2015
28 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
30 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.9 A 8.9 (A) 22/06/2015
34 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2015
37 Điều khiển số 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
40 Truyền động điện 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
41 Điều khiển lô gíc 4 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
42 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
43 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2016
45 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Trang bị điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2016
51 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
52 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
53 Tự động hoá quá trình công nghệ 10 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
55 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
56 Thực hành kỹ thuật điện tử 9.5 A 9.5 (A)
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
60 Mạch điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
61 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
62 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
63 Mạch điện 2 9 9 A 9 (A) 02/09/2015
64 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2016
65 Máy điện 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
66 Vi mạch tương tự và vi mạch số ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo