Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Viết Huy
Mã sinh viên: 0841040033
Lớp: ĐH Điện 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
6 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2014
8 Tin học văn phòng 9 8 B 8 (B) 18/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/07/2014 07/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
13 Mạch điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Toán cao cấp 2A 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015
16 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2016
17 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
20 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
21 Vật liệu điện, điện tử 8.5 7 B 7 (B) 31/12/2014
22 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
23 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
24 Kỹ thuật điện tử 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 26/12/2014 27/01/2015
25 Khí cụ điện I (I)
26 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 14/12/2014
27 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
28 Máy điện 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 17/07/2015 18/08/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/07/2015 17/08/2015
30 An toàn điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2015 05/08/2015
31 Điện tử công suất 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
35 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.3 B 8.3 (B)
36 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2015
38 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Điều khiển số 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
42 Truyền động điện 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
43 Điều khiển lô gíc 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016 ĐPK
44 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
45 Điều khiển lập trình PLC 7 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
47 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
49 Trang bị điện 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
51 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
52 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
55 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
56 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
57 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 10 A 10 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
60 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
61 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
62 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2015
63 Pháp luật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo