Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Quang Huy
Mã sinh viên: 0841040058
Lớp: ĐH Điện 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 02/03/2014
6 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2014
8 Tin học văn phòng 10 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 07/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
13 Mạch điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
18 Vật liệu điện, điện tử 6.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
20 Mạch điện 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 01/02/2015
21 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/01/2015 31/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 ** 1.2 ** F ** ** 26/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
24 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 14/12/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
27 Máy điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/07/2015 18/08/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/07/2015 17/08/2015
29 An toàn điện 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
30 Điện tử công suất 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 23/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
34 Cung cấp điện 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điều khiển số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
39 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
40 Điều khiển lô gíc 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
42 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
43 Điều khiển lập trình PLC 5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2016
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
45 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
46 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 6.9 C 6.9 (C) 16/12/2016
51 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
52 Tự động hoá quá trình công nghệ 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
54 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
55 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.5 B 7.5 (B)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
57 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2017
58 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
59 Điều khiển quá trình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 10 A 10 (A)
61 Pháp luật đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/02/2015 13/03/2015
62 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
63 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
64 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
65 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 10/09/2015
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2017
68 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 25/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Điện tử công suất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2017
70 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2016
71 Cung cấp điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Điều khiển lập trình PLC 5 5 D 5 (D) 11/09/2017
73 Điều khiển lô gíc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo