Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thành Công
Mã sinh viên: 0841040072
Lớp: ĐH Điện 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
6 Vật lý 4 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2014
8 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 18/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
13 Mạch điện 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2014 09/08/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Tiếng Anh 3 I (I)
16 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
17 Phương pháp tính ** 9.5 ** 9.4 ** A 9.4 (A) 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 28/12/2014 29/01/2015
20 Vật liệu điện, điện tử ** 7.5 ** 7 ** B 7 (B) 31/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Mạch điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện tử 0 0.5 2.1 2.4 F F 2.4 (F) 26/12/2014 27/01/2015
24 Khí cụ điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
26 Phương pháp tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
29 Máy điện 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/07/2015 18/08/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/07/2015 17/08/2015
31 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
32 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/06/2015 08/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 23/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
35 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
37 Điều khiển số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
41 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
42 Điều khiển lô gíc 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
43 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
47 Điều khiển lập trình PLC 7 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
49 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
50 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
51 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.9 A 8.9 (A) 16/12/2016
55 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
56 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
57 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
58 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
59 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
60 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.8 C 6.8 (C)
61 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6.5 6 C 6 (C) 24/12/2016
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
63 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
64 Điều khiển quá trình 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
65 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
66 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Mạch điện 2 ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
70 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
71 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 27/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tiếng Anh 2 I (I)
73 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
74 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo