Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đạt
Mã sinh viên: 0841040080
Lớp: ĐH Điện 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 19/02/2014 11/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2014 13/08/2014
9 Mạch điện 1 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 08/07/2014 09/08/2014
10 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 04/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 05/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
13 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
14 Toán cao cấp 2A 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 07/08/2014
15 Kỹ thuật điện tử 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2014 27/01/2015
16 Khí cụ điện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
17 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 28/12/2014 29/01/2015
19 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
20 Mạch điện 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/01/2015 01/02/2015
21 Tiếng Anh 1 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/12/2014 04/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
23 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
25 Tiếng Anh 2 8 6 C 6 (C) 08/07/2016
26 Điện tử công suất 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2015
27 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
29 Máy điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 09/07/2015 18/08/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2015
32 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
33 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2015
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Cung cấp điện 6 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016 ĐPK
36 Truyền động điện 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2015
40 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 B 7 (B)
41 Điều khiển lô gíc 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016 ĐPK
42 Điều khiển số 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
43 Trang bị điện 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
45 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
48 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
50 Thực hành trang bị điện 9.5 A 9.5 (A)
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2017
52 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
55 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 10 A 10 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
59 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2016
60 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
61 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015
62 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
63 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo