Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Vũ
Mã sinh viên: 0841040085
Lớp: ĐH Điện 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2014
9 Mạch điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
10 Tin học văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 07/08/2014
13 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
14 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
15 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
16 Toán cao cấp 1 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 26/12/2014 27/01/2015
18 Khí cụ điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/12/2014 29/01/2015
19 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2014
20 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2014
21 Mạch điện 2 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
28 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
29 Điện tử công suất ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 23/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 19/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 19/06/2015
32 Máy điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
33 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
36 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2016
37 Thực hành máy điện 8.3 B 8.3 (B)
38 Cung cấp điện 0.5 2.9 F 2.9 (F) 14/01/2016
39 Truyền động điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
42 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
43 Điều khiển số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
44 Điều khiển lô gíc 3 5 D 5 (D) 26/12/2015
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 Pháp luật đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
47 Trang bị điện 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
49 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 0.5 2.2 F 2.2 (F) 08/07/2016
51 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
52 Điều khiển lập trình PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
53 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.5 B 7.5 (B)
55 Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 03/02/2017
56 Kỹ thuật chiếu sáng 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
57 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
58 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5 D 5 (D) 27/12/2016
59 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 4 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
61 Tổng hợp hệ thống điện cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
62 Điều khiển quá trình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
64 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
65 Trang bị điện 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
66 Phương pháp tính 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 07/02/2015 15/02/2015
67 Kỹ thuật điện tử 0 ** 1.7 ** F ** ** 30/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
69 Khí cụ điện 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2016
70 Kỹ thuật điện tử 3 2 F 2 (F) 31/08/2016
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
72 Kỹ thuật điện tử 1 3 F 3 (F) 20/02/2016
73 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2016
74 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 17/02/2017
75 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2016
76 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2016
77 Cung cấp điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2017
78 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
79 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
80 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo