Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Hải
Mã sinh viên: 0841040089
Lớp: ĐH Điện 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2014 11/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 08/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
9 Mạch điện 1 1.5 6 3.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/07/2014 09/08/2014
10 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
13 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
14 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
15 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2015
16 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 26/12/2014
17 Khí cụ điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
18 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2014
20 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
21 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
22 Mạch điện 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
25 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/06/2015 08/08/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 19/06/2015
28 Máy điện 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 18/08/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
30 An toàn điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2015 29/07/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2015
33 Thực hành máy điện 8.3 B 8.3 (B)
34 Cung cấp điện 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
35 Truyền động điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
38 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2015
40 Điều khiển số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
41 Điều khiển lô gíc 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
42 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
44 Trang bị điện 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
46 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 9 A 9 (A)
48 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
49 Thực hành trang bị điện 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 B 7.3 (B)
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2017
52 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2016
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
55 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
60 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
61 Kỹ thuật điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
62 Tiếng Anh 1 7.5 8 B 8 (B) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo