Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đạt
Mã sinh viên: 0841040115
Lớp: ĐH Điện 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014
5 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
9 Mạch điện 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2014
10 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
13 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
15 Vật lý I (I)
16 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 27/01/2015
17 Khí cụ điện 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
18 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
19 Vật liệu điện, điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
21 Mạch điện 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
24 Phương pháp tính 1.5 7.5 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2015 30/01/2015
25 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2017
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
27 Điện tử công suất 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2015
28 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
30 Máy điện 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 18/08/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
32 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2015
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Cung cấp điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2016
36 Truyền động điện 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
41 Điều khiển số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
42 Điều khiển lô gíc 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
43 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
45 Trang bị điện 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
47 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
49 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
50 Thực hành trang bị điện 9 A 9 (A)
51 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
52 Tự động hoá quá trình công nghệ 7.5 7 B 7 (B) 03/02/2017
53 Kỹ thuật chiếu sáng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2017
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
56 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
57 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
58 Điều khiển quá trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
60 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
61 Tổng hợp hệ thống điện cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
62 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
63 Toán cao cấp 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
64 Kỹ thuật điện tử 9.5 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo