Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Đức Thiện
Mã sinh viên: 0841040134
Lớp: ĐH Điện 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
5 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
9 Mạch điện 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/07/2014 09/08/2014
10 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
13 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
14 Toán cao cấp 2A 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 07/08/2014
15 Vật lý 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2015 18/09/2015
17 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2014 27/01/2015
20 Khí cụ điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
21 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
23 Phương pháp tính 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
24 Mạch điện 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
26 Điện tử công suất 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2015
27 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
30 Máy điện 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 18/08/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/07/2015 17/08/2015
32 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Cung cấp điện 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
36 Truyền động điện 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
37 Phương pháp tính 9.5 8.1 B 8.1 (B) 17/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2015
42 Điều khiển số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
43 Điều khiển lô gíc 5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2016
46 Trang bị điện 1 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
47 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
48 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
50 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
51 Thực hành trang bị điện 9.5 A 9.5 (A)
52 Thực hành kỹ thuật điện tử 9 A 9 (A)
53 Tự động hoá quá trình công nghệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2017
54 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
55 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/12/2016
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
57 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
58 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 10 A 10 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
61 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
62 Toán cao cấp 2A 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2015
64 Cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo