Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nam Khánh
Mã sinh viên: 0841040148
Lớp: ĐH Điện 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
5 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 19/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 08/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
9 Mạch điện 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2014
10 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 04/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 05/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
13 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2016
16 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2014 27/01/2015
17 Khí cụ điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/12/2014 29/01/2015
18 Hóa học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/12/2014 18/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/12/2014 29/01/2015
20 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
21 Mạch điện 2 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2015 01/02/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
24 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
25 Điện tử công suất 2 4.5 3.9 5.6 F C 5.6 (C) 23/06/2015 08/08/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
28 Máy điện 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 18/08/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/07/2015 17/08/2015
30 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
33 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Cung cấp điện 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
38 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 20/12/2015
42 Điều khiển số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
43 Điều khiển lô gíc 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
46 Trang bị điện 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
47 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
48 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
50 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
51 Thực hành trang bị điện 9 A 9 (A)
52 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
53 Tự động hoá quá trình công nghệ 6.5 6 C 6 (C) 03/02/2017
54 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
55 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
57 Pháp luật đại cương 1.5 3 F 3 (F) 14/12/2016
58 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 4 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
60 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
61 Điều khiển quá trình 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2017
62 Tổng hợp hệ thống điện cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
63 Toán cao cấp 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 09/02/2015 03/03/2015
64 Mạch điện 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2016
65 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
67 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2017
68 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo