Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thái
Mã sinh viên: 0841040155
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 5 D 5 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
17 Vật lý 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 31/08/2015 25/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
19 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2015
20 Khí cụ điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 26/12/2014 27/01/2015
22 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2014 29/01/2015
24 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2014
25 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
26 Mạch điện 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
27 Điện tử công suất 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/07/2015 17/08/2015
29 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
33 An toàn điện 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/07/2015 29/07/2015
34 Máy điện 5.5 6 C 6 (C) 09/07/2015
35 Cung cấp điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 20/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
39 Thực hành máy điện 7.7 B 7.7 (B)
40 Điều khiển lô gíc 6 6 C 6 (C) 26/12/2015
41 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
42 Truyền động điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
43 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
44 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Trang bị điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 C 5.5 (C)
47 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 30/07/2016
48 Điều khiển lập trình PLC 8 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
50 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
53 Tự động hoá quá trình công nghệ 6 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
54 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
56 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
57 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
58 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
59 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2017
60 Điều khiển quá trình 6 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
62 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
63 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
64 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
65 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
66 Tiếng Anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 01/03/2016
67 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo