Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Bằng
Mã sinh viên: 0841040171
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2014 09/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014 ĐPK
12 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2014 ĐPK
13 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Toán cao cấp 1 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2014 01/10/2014
16 Vật lý 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2014 22/09/2014
17 Vật lý I (I)
18 Vật lý 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2016
19 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 18/12/2014
21 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 27/01/2015
23 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2014
25 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
26 Vật liệu điện, điện tử 8.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
27 Mạch điện 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
28 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy điện 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 18/08/2015
30 An toàn điện 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2015 05/08/2015
31 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
32 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/07/2015 17/08/2015
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2015
35 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
36 Giáo dục thể chất 4 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
37 Cung cấp điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 10 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
40 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
41 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
42 Điều khiển lô gíc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
43 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
44 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
45 Điều khiển số 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
46 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
48 Cung cấp điện 6 5.6 C 5.6 (C) 21/07/2016
49 Trang bị điện 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
51 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
52 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 30/07/2016
53 Điều khiển lập trình PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
54 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
55 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5 D 5 (D) 27/12/2016
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
57 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
58 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 14/12/2016
59 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2016
60 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
61 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
63 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
64 Mạch điện 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
65 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
66 Toán cao cấp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2015 03/03/2015
67 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo