Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Mừng
Mã sinh viên: 0841040173
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 18/12/2014
17 Khí cụ điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
18 Kỹ thuật điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
19 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
23 Mạch điện 2 7 7 B 7 (B) 08/01/2015
24 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 17/12/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
26 Máy điện 5.5 6 C 6 (C) 09/07/2015
27 An toàn điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2015 05/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
29 Điện tử công suất 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 9 A 9 (A) 31/12/2015
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Điều khiển lô gíc 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
36 Truyền động điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
37 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
38 Cung cấp điện 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2016
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2015
40 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
43 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
49 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
52 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
53 Pháp luật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
55 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
56 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
59 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
60 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
61 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2015
62 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo