Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 0841040186
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4.5 4.9 D 4.9 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 06/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 28/07/2016
17 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
18 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
20 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
21 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
22 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
25 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
26 Mạch điện 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
27 An toàn điện 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
28 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 10/07/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
33 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
34 Máy điện 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 04/09/2015 ĐPK
35 Cung cấp điện 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Điều khiển lô gíc 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
42 Truyền động điện 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
43 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
45 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
46 Trang bị điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
49 Điều khiển lập trình PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
51 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
54 Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
55 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
57 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
61 Mạch điện 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/02/2015 09/03/2015
62 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
63 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
64 Kỹ thuật điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2015
65 Mạch điện 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2015 17/09/2015
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo