Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Tân
Mã sinh viên: 0841040195
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 2.5 5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/02/2014 11/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/07/2014 07/08/2014
13 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
16 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 26/12/2014 27/01/2015
18 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2014
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
21 Vật liệu điện, điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
22 Mạch điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2015
23 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
24 Điện tử công suất 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2016
25 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
26 An toàn điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2015 05/08/2015
27 Điện tử công suất 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 23/06/2015 08/08/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 10/07/2015
29 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
32 Cung cấp điện 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
34 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Điều khiển lô gíc 6 6 C 6 (C) 26/12/2015
39 Truyền động điện 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
40 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 12/07/2016
42 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
44 Trang bị điện 1 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
49 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
52 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
53 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
55 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
56 Thực hành trang bị điện 9 A 9 (A)
57 Điều khiển quá trình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
58 Đồ án cung cấp điện 8.5 A 8.5 (A)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 B 8 (B)
60 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
61 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
62 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo