Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Trung
Mã sinh viên: 0841040206
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8.5 8 B 8 (B) 21/02/2014
5 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
6 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
8 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
9 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
10 Kỹ thuật lập trình C/C++ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
13 Cơ kỹ thuật (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2014
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
15 Mạch điện 1 (Điện CLC) 10 9 A 9 (A) 22/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2014
18 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
20 Khí cụ điện (Điện CLC0 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
21 Vẽ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2015
22 Vật liệu điện và an toàn điện 8 8 B 8 (B) 02/01/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
24 Tối ưu hoá 10 9.9 A 9.9 (A) 18/12/2014
25 Mạch điện 2 (Điện CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
27 Kỹ thuật xung-số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
30 Tiếng Anh CLC 4 9 8.1 B 8.1 (B) 15/07/2015
31 Điện tử công suất (Điện CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
32 Máy điện (Điện CLC) 9 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2015
33 Cung cấp điện (Điện CLC) 8 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2015
34 Đo lường và cảm biến (Điện CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
35 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
36 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
37 Kỹ thuật chiếu sáng (Điện CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
38 Thực tập máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
40 Vi điều khiển (Điện CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
41 Điều khiển số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
42 Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
44 Truyền động điện (Điện CLC) 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
45 Thực tập PLC (Điện CLC) 7 B 7 (B)
46 Thực tập truyền động điện (TĐH) 7.5 B 7.5 (B)
47 Chuyên đề truyền động điện 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/07/2016
48 Trang bị điện 1 (Điện CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
49 Điều khiển lập trình PLC (CLC) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2016
50 Chuyên đề tự động hoá trong toà nhà 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2016
51 Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
52 Điều khiển logic (Điện CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
53 Công nghệ chế tạo, thiết kế máy điện và thiết bị điện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2016
54 Đồ án học phần tự động hóa trong công nghiệp 8 B 8 (B)
55 Điều khiển mờ 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2016
56 Thực tập trang bị điện (Điện CLC) 8.5 A 8.5 (A)
57 Phân tích hệ thống điện 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
58 Đồ án PLC 9 A 9 (A)
59 Mô phỏng và thiết kế với sự trợ giúp máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
60 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2017
61 Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
62 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
63 Tổng hợp hệ thống điện- cơ (Điện CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
64 Đồ án học phần 2 (Điện) 8 B 8 (B)
65 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
66 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
67 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo