Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Tuấn Dương
Mã sinh viên: 0841040208
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2014 ĐPK
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
17 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
18 Kỹ thuật điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
19 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2014
20 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
21 Phương pháp tính 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/01/2015 30/01/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 9.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 28/12/2014
24 Mạch điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
26 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
27 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
28 Điện tử công suất 8 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
30 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
33 Cung cấp điện 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2015
35 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Điều khiển lô gíc 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
40 Truyền động điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
41 Điều khiển số 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 9 8.9 A 8.9 (A) 11/07/2016
43 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
44 Trang bị điện 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 B 7.5 (B)
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
48 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
49 Kỹ thuật chiếu sáng 8 8 B 8 (B) 20/01/2017
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
52 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2016
54 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
55 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
56 Thực hành trang bị điện 9 A 9 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
59 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo