Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Viết Trọng
Mã sinh viên: 0841040223
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 2 6.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/02/2014 11/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 08/07/2014 09/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/07/2014 07/08/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2015 18/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
19 Khí cụ điện 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 27/01/2015
21 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 28/12/2014
23 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Vật liệu điện, điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
25 Mạch điện 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/01/2015 01/02/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/06/2015 19/08/2015
27 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
28 Máy điện ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 09/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
30 Điện tử công suất 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 23/06/2015 08/08/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/07/2015 17/08/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
35 Toán cao cấp 1 I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2017
37 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
38 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/05/2017
39 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
40 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
41 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Cung cấp điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
44 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0 F (I) 20/12/2015
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
46 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
47 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
48 Điều khiển lô gíc 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
49 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
50 Tiếng Anh 3 I (I)
51 Điều khiển số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
52 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
55 Thực hành điều khiển lập trình PLC 2.5 F 2.5 (F)
56 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
57 Điều khiển lập trình PLC 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
58 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
59 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2017
60 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
61 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2016
62 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
63 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
64 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
65 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
66 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
68 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
69 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
70 Mạch điện 1 ** ** ** ** 08/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Mạch điện 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 09/03/2015
72 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
73 Kỹ thuật điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2015 10/09/2015
74 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2017
75 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Phương pháp tính 7 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
77 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
78 Điện tử công suất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
79 Mạch điện 2 ** ** ** ** 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
81 Tiếng Anh 3 I (I)
82 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2016
83 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.7 F 1.7 (F) 08/09/2016
84 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
85 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo