Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Hợp
Mã sinh viên: 0841040228
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
16 Khí cụ điện 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 29/01/2015
17 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2014 27/01/2015
18 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 0.5 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 28/12/2014 29/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
21 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2014
22 Mạch điện 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
23 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
24 Khí cụ điện 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 8.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
26 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
27 An toàn điện 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
28 Máy điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2015
29 Điện tử công suất 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 23/06/2015 08/08/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
34 Cung cấp điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
38 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Điều khiển lô gíc 2 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
41 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
42 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
43 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
44 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
47 Điều khiển lô gíc 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
50 Điều khiển lập trình PLC 7 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
51 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
52 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
53 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
56 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
57 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
58 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
59 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
60 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
61 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2017
62 Điều khiển quá trình 8 8.5 A 8.5 (A) 11/05/2017
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
64 An toàn điện 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2017
65 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Máy điện 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2017
67 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
68 Kỹ thuật điện tử 5 6 C 6 (C) 20/02/2016
69 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo